phóng viên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phóng viên+ noun
- reporter, correspondent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phóng viên"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phóng viên":
phóng viên phương viên - Những từ có chứa "phóng viên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
correspondent release flimsy news-man loose liberation news-camera-man news-gatherer news-hen press-box more...
Lượt xem: 606